Thực đơn
Thế_vận_hội_Trẻ_Mùa_hè_2014 Lịch thi đấu222 nội dung được diễn ra tại Thế vận hội Trẻ 2014.[14]
● | Lễ khai mạc | ● | Vòng loại các nội dung | ● | Vòng chung kết các nội dung | ● | Lễ bế mạc |
Tháng 8 | 14 Năm | 15 Sáu | 16 Bảy | 17 CN | 18 Hai | 19 Ba | 20 Tư | 21 Năm | 22 Sáu | 23 Bảy | 24 CN | 25 Hai | 26 Ba | 27 Tư | 28 Năm | Nội dung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghi lễ | ● | ● | ||||||||||||||
Thể thao dưới nước (Nhảy cầu) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||||||||
Thể thao dưới nước (Bơi) | 3 | 8 | 5 | 7 | 4 | 9 | 36 | |||||||||
Bắn cung | ● | ● | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||
Điền kinh | ● | ● | ● | 13 | 12 | 11 | 1 | 37 | ||||||||
Cầu lông | ● | ● | ● | ● | ● | 3 | 3 | |||||||||
Bóng rổ | ● | ● | ● | 2 | ● | ● | ● | ● | 2 | 4 | ||||||
Bóng chuyền bãi biển | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | ||||||
Quyền Anh | ● | ● | ● | 3 | 10 | 13 | ||||||||||
Canoeing | ● | 4 | ● | 4 | 8 | |||||||||||
Xe đạp | ● | ● | ● | ● | 2 | 1 | 3 | |||||||||
Cưỡi ngựa | ● | 1 | ● | ● | ● | 1 | 2 | |||||||||
Đấu kiếm | 2 | 2 | 2 | 1 | 7 | |||||||||||
Khúc côn cầu trên cỏ | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | |||||
Bóng đá | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 1 | 1 | 2 | ||||
Golf | ● | ● | 2 | ● | ● | 1 | 3 | |||||||||
Thể dục dụng cụ | ● | ● | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | ● | 2 | 16 | |||||
Bóng ném | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | ||||||||||
Judo | 3 | 3 | 2 | 1 | 9 | |||||||||||
Năm môn phối hợp hiện đại | ● | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
Rowing | ● | ● | ● | 4 | 4 | |||||||||||
Bóng bầu dục bảy người | ● | ● | ● | 2 | 2 | |||||||||||
Thuyền buồm | ● | ● | ● | ● | 4 | 4 | ||||||||||
Bắn súng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||||||||
Bóng bàn | ● | ● | ● | 2 | ● | ● | 1 | 3 | ||||||||
Taekwondo | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 10 | ||||||||||
Quần vợt | ● | ● | ● | ● | ● | ● | 2 | 3 | 5 | |||||||
Ba môn phối hợp | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||
Cử tạ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 11 | |||||||||
Vật | 5 | 4 | 5 | 14 | ||||||||||||
Huy chương vàng theo ngày | 14 | 19 | 15 | 21 | 16 | 18 | 28 | 29 | 20 | 17 | 25 | 222 | ||||
Tổng số huy chương vàng | 14 | 33 | 48 | 69 | 85 | 103 | 131 | 160 | 180 | 197 | 222 | |||||
Tháng 8 | 14 Năm | 15 Sáu | 16 Bảy | 17 CN | 18 Hai | 19 Ba | 20 Tư | 21 Năm | 22 Sáu | 23 Bảy | 24 CN | 25 Hai | 26 Ba | 27 Tư | 28 Năm | Nội dung |
Thực đơn
Thế_vận_hội_Trẻ_Mùa_hè_2014 Lịch thi đấuLiên quan
Thế vận hội Mùa hè 1896 Thế vận hội Mùa hè 2024 Thế vận hội Mùa hè 2020 Thế vận hội Thế vận hội Mùa hè 2008 Thế vận hội dành cho người khuyết tật Thế vận hội Mùa hè 2016 Thế vận hội Mùa hè 2012 Thế vận hội Mùa đông 2022 Thế vận hội Mùa hèTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thế_vận_hội_Trẻ_Mùa_hè_2014 http://www.insidethegames.biz/olympics/youth-olymp... http://www.insidethegames.biz/olympics/youth-olymp... http://www.insidethegames.biz/olympics/youth-olymp... http://www.insidethegames.biz/olympics/youth-olymp... http://www.swissolympic.ch/Portaldata/41/Resources... http://www.aroundtherings.com/articles/view.aspx?i... http://www.gamesbids.com/eng/youth_olympic_bids/yo... http://www.gamesbids.com/eng/youth_olympic_bids/yo... http://www.informationng.com/2014/08/ebola-nigeria... http://www.latimes.com/world/asia/la-fg-ebola-chin...